CÂU 4 : NÊU VAI TRÒ CỦA KHÓA BÍ MẬT VÀ KHÓA CÔNG KHAI TRONG MÃ HÓA ?
🔐 1. Khóa bí mật (Private key):
Là khóa chỉ có chủ sở hữu nắm giữ, không được chia sẻ công khai.Dùng để giải mã dữ liệu đã được mã hóa bằng khóa công khai tương ứng.
Trong chữ ký số, khóa bí mật được dùng để ký – tạo chữ ký để xác thực danh tính người gửi.
Khóa bí mật đóng vai trò trung tâm và quan trọng trong cả hai loại hệ thống mã hóa: đối xứng và bất đối xứng. Dưới đây là chi tiết vai trò của khóa bí mật trong từng trường hợp:
🔁 Trong mã hóa đối xứng (Symmetric Encryption)
Khóa bí mật là duy nhất và được dùng chung giữa người gửi và người nhận.Cùng một khóa được dùng để mã hóa và giải mã dữ liệu.
Ví dụ thuật toán: AES, DES, Blowfish...
👉 Vai trò:
Bảo vệ dữ liệu bằng cách mã hóa nó trước khi truyền đi.Giải mã dữ liệu đã mã hóa khi nhận được.
Nếu khóa bị lộ, toàn bộ hệ thống sẽ mất an toàn.
2. 🔄 Trong mã hóa bất đối xứng (Asymmetric Encryption)
Hệ thống sử dụng cặp khóa: khóa công khai (public key) và khóa bí mật (private key).Ví dụ thuật toán: RSA, ECC...
👉 Vai trò:
Giải mã dữ liệu được mã hóa bằng khóa công khai tương ứng.Ký số (tạo chữ ký số) để xác thực tính xác thực và nguồn gốc của dữ liệu.
Đảm bảo chỉ người sở hữu khóa bí mật mới có thể:
Đọc được thông tin được mã hóa bằng khóa công khai.Tạo ra chữ ký số mà không ai khác có thể làm giả.
🔐 Khóa công khai (Public key):
Khóa công khai là một phần không thể thiếu trong hệ thống mã hóa bất đối xứng. Dưới đây là những vai trò quan trọng của khóa công khai:
🔑 1. Mã hóa dữ liệu
Khóa công khai được sử dụng để mã hóa dữ liệu.Bất kỳ ai có khóa công khai đều có thể mã hóa thông tin gửi đến người sở hữu khóa bí mật tương ứng.
Chỉ có khóa bí mật tương ứng mới có thể giải mã dữ liệu này.
👉 Mục đích: Đảm bảo tính bảo mật – người khác không thể đọc nội dung nếu không có khóa bí mật.
✍️ 2. Xác minh chữ ký số
Khi một người dùng khóa bí mật để ký số một tài liệu, khóa công khai sẽ được dùng để kiểm tra và xác minh chữ ký.Nếu chữ ký là hợp lệ, điều đó chứng tỏ:
Tài liệu chưa bị thay đổi.Tài liệu thực sự được gửi từ người sở hữu khóa bí mật.
👉 Mục đích: Đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của thông tin.
Nhận xét
Đăng nhận xét